Bấm ESC để đóng

Tài Chính 24hTài Chính 24h

Giải mã 3 thuật ngữ họ “chứng”: Chứng khoán phái sinh, chứng quyền, chứng chỉ quỹ. Lựa chọn của bạn là gì?

Bạn đã bao giờ nghe các “Chứng thủ” nhắc đến thuật ngữ: Chứng khoán phái sinh, chứng quyền hay chứng chỉ quỹ chưa?

Liệu bạn có thể phân biệt 3 thuật ngữ “họ chứng” này?

Đừng bỏ lỡ những điều thú vị về 3 hình thức đầu tư chứng khoán cực phổ biến trong bài viết dưới đây!

1. Chứng khoán phái sinh

1.1. Chứng khoán phái sinh là gì?

Chứng khoán phái sinh là các công cụ tài chính có giá trị phụ thuộc hoặc bắt nguồn từ giá trị của một tài sản cơ bản, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, hàng hóa, hoặc các chỉ số.

Công cụ phái sinh này cho phép nhà đầu tư thực hiện các giao dịch dựa trên sự thay đổi giá của tài sản cơ bản mà không cần trực tiếp sở hữu tài sản đó.

chứng khoán phái sinh
Chứng khoán phái sinh cho phép nhà đầu tư thực hiện các giao dịch dựa trên sự thay đổi giá của tài sản cơ bản mà không cần trực tiếp sở hữu tài sản đó.

Giả sử, bạn dự đoán rằng giá cổ phiếu của một công ty sẽ tăng trong tương lai. Thay vì mua cổ phiếu đó trực tiếp, bạn có thể mua một hợp đồng quyền chọn mua (call option) để có quyền mua cổ phiếu này ở một mức giá cố định trong tương lai.

Nếu giá cổ phiếu tăng, bạn có thể mua nó với giá thấp hơn và bán với giá thị trường, thu về lợi nhuận nhờ chênh lệch giá. Nếu giá cổ phiếu không tăng như mong đợi, bạn chỉ mất chi phí ban đầu của hợp đồng quyền chọn.

Đọc thêm: Bảng giá chứng khoán: Hướng dẫn chi tiết và cập nhật bảng giá trực tuyến mới nhất cho nhà đầu tư

1.2. Các loại chứng khoán phái sinh

Dưới đây là một số loại hình hợp đồng phái sinh phổ biến:

  • Hợp đồng tương lai (Futures contracts): Là hợp đồng mua hoặc bán một tài sản với giá đã thỏa thuận, giao hàng vào một thời điểm cụ thể trong tương lai. Hợp đồng tương lai thường được sử dụng để phòng ngừa rủi ro giá.
  • Hợp đồng quyền chọn (Options contracts): Là hợp đồng cho phép, nhưng không bắt buộc, người tham gia mua hoặc bán tài sản cơ bản với một mức giá nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Hợp đồng hoán đổi (Swaps): Là hợp đồng trao đổi dòng tiền giữa hai bên, thường liên quan đến lãi suất, tiền tệ, hoặc hàng hóa.
  • Hợp đồng kỳ hạn (Forwards contracts): Là hợp đồng mua hoặc bán một tài sản với giá thỏa thuận, giao hàng vào một thời điểm cụ thể trong tương lai, nhưng không được giao dịch trên sàn chứng khoán.

Lý thuyết Dow và ứng dụng trong dự đoán biến động giá cổ phiếu

1.3. Ưu điểm và hạn chế của chứng khoán phái sinh

thị trường chứng khoán
Chứng khoán phái sinh giúp nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời với thanh khoản cao

Ưu điểm

  • Phòng ngừa rủi ro: Chứng khoán phái sinh có thể được sử dụng để bảo vệ các vị thế đầu tư khỏi rủi ro về biến động giá.
  • Đòn bẩy tài chính: Cho phép nhà đầu tư kiểm soát giá trị tài sản lớn hơn với một số vốn nhỏ, tạo cơ hội sinh lợi cao hơn.
  • Tính thanh khoản: Các sản phẩm phái sinh thường có tính thanh khoản cao, dễ dàng mua và bán trên thị trường.

Hạn chế

  • Rủi ro đòn bẩy: Mặc dù đòn bẩy tài chính có thể tăng cơ hội lợi nhuận, nhưng nó cũng làm tăng rủi ro thua lỗ. Nhà đầu tư có thể mất nhiều hơn số vốn đầu tư ban đầu.
  • Phức tạp: Các sản phẩm phái sinh có thể phức tạp và khó hiểu đối với nhà đầu tư mới, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng về tài chính và thị trường.
  • Rủi ro đối tác: Trong trường hợp các hợp đồng không được chuẩn hóa và giao dịch trên thị trường phi tập trung (OTC), có thể xảy ra rủi ro đối tác nếu bên kia không thực hiện được nghĩa vụ của mình.

Đừng bỏ lỡ: Phái Sinh Là Gì? Toàn Tập về Chứng Khoán Phái Sinh Chi Tiết, Dễ Hiểu 2024

2. Chứng quyền

2.1. Chứng quyền là gì

Chứng quyền là một loại chứng khoán tài chính cung cấp cho người nắm giữ quyền, nhưng không phải nghĩa vụ, mua cổ phiếu của một công ty ở một mức giá xác định trước (giá thực hiện) trong một khoảng thời gian cụ thể.

Chứng quyền thường được phát hành bởi công ty niêm yết hoặc bên thứ ba như một phần của các giao dịch tài chính hoặc như một công cụ đầu tư.

chứng khoán phái sinh
Chứng quyền thường được phát hành bởi công ty niêm yết hoặc bên thứ ba như một phần của các giao dịch tài chính hoặc như một công cụ đầu tư.

Giả sử một công ty công nghệ phát hành chứng quyền cho phép người mua có quyền mua cổ phiếu của công ty đó với giá $50 trong vòng 2 năm.

Nếu giá cổ phiếu của công ty tăng lên $70 trong khoảng thời gian này, người mua có thể sử dụng chứng quyền để mua cổ phiếu với giá $50, sau đó bán chúng với giá $70, thu được lợi nhuận. Nếu giá cổ phiếu không vượt quá giá thực hiện, người mua có thể chọn không thực hiện quyền và chỉ mất phí mua chứng quyền.

Hướng Dẫn Toàn Diện về Thị Trường Chứng Khoán tại Việt Nam 2024

2.2. Các loại chứng quyền

  • Chứng quyền mua (Call warrants): Cho phép người nắm giữ mua cổ phiếu với giá thực hiện trong khoảng thời gian cụ thể. Chứng quyền mua được sử dụng để đầu tư với hy vọng rằng giá cổ phiếu sẽ tăng.
  • Chứng quyền bán (Put warrants): Cho phép người nắm giữ bán cổ phiếu với giá thực hiện. Chứng quyền bán thường được sử dụng để bảo hiểm cho danh mục đầu tư trong trường hợp giá cổ phiếu giảm.

Bài viết hot nhất: Nên mua Bitcoin hay mua cổ phiếu nếu chỉ có 500,000 đồng?

2.3. Ưu điểm và hạn chế của chứng quyền

thị trường chứng khoán là gì
Chứng quyền là công cụ cho phép nhà đầu tư kiếm lời tử biến động giá cổ phiếu

Ưu điểm

  • Tiềm năng lợi nhuận cao: Chứng quyền cho phép nhà đầu tư kiếm lợi nhuận từ sự biến động giá cổ phiếu mà không cần sở hữu trực tiếp cổ phiếu.
  • Chi phí thấp: Mua chứng quyền thường rẻ hơn so với việc mua cổ phiếu trực tiếp, giúp nhà đầu tư kiểm soát một lượng cổ phiếu lớn hơn với số vốn nhỏ hơn.
  • Tính linh hoạt: Người nắm giữ có quyền lựa chọn thực hiện hoặc không thực hiện chứng quyền, giúp họ thích ứng với biến động của thị trường.

Hạn chế

  • Rủi ro mất giá: Chứng quyền có thời hạn, và nếu không được thực hiện trước khi hết hạn, chúng sẽ trở nên vô giá trị, dẫn đến mất toàn bộ vốn đầu tư.
  • Phức tạp: Chứng quyền có thể phức tạp và khó hiểu đối với nhà đầu tư mới, đòi hỏi kiến thức về thị trường tài chính và hiểu biết về các chiến lược đầu tư.
  • Biến động giá: Giá của chứng quyền có thể biến động mạnh, phụ thuộc vào giá cổ phiếu cơ sở và các yếu tố khác như lãi suất và biến động thị trường, dẫn đến rủi ro cao hơn.

Giải Mã 100+ Thuật Ngữ Chứng Khoán Cần Biết Cho Người Mới

3. Chứng chỉ quỹ

3.1. Chứng chỉ quỹ là gì

Chứng chỉ quỹ là một loại chứng khoán đại diện cho phần vốn góp của nhà đầu tư trong một quỹ đầu tư.

Quỹ đầu tư này thường do một công ty quản lý quỹ điều hành, đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, và các tài sản tài chính khác. Bằng cách mua chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư gián tiếp sở hữu một phần danh mục đầu tư của quỹ.

chứng chỉ quỹ
Bằng cách mua chứng chỉ quỹ, nhà đầu tư gián tiếp sở hữu một phần danh mục đầu tư của quỹ.

Giả sử một quỹ đầu tư mở A do công ty quản lý quỹ XYZ điều hành, đầu tư vào các công ty công nghệ hàng đầu. Khi nhà đầu tư mua chứng chỉ quỹ của quỹ A, họ gián tiếp sở hữu một phần danh mục đầu tư của quỹ. Lợi nhuận của nhà đầu tư sẽ phụ thuộc vào hiệu suất của các tài sản trong danh mục, và họ cũng có thể hưởng cổ tức từ quỹ.

Kỹ thuật trade coin: đọc lệnh, “thổi nến” dành cho các trader

3.2. Các loại chứng chỉ quỹ

  • Quỹ mở (Open-end fund): Là loại quỹ không giới hạn số lượng chứng chỉ quỹ được phát hành. Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán chứng chỉ quỹ trực tiếp từ công ty quản lý quỹ.
  • Quỹ đóng (Closed-end fund): Là loại quỹ có số lượng chứng chỉ quỹ giới hạn và không thay đổi sau khi được phát hành. Chứng chỉ quỹ của quỹ đóng được giao dịch trên thị trường chứng khoán, tương tự như cổ phiếu.
  • Quỹ ETF (Exchange-traded fund): Là loại quỹ đầu tư được giao dịch trên sàn chứng khoán, kết hợp đặc điểm của quỹ mở và quỹ đóng. Quỹ ETF thường theo dõi chỉ số thị trường hoặc ngành cụ thể.

Top 5 sai lầm phổ biến của các Trader khi “thổi nến”

3.3. Ưu điểm và hạn chế của chứng chỉ quỹ

thị trường chứng khoán việt nam
Chúng chỉ quỹ là một giải pháp đa dạng hóa danh mục đầu tư và cho phép người tham gia mua bán linh hoạt trên thị trường chứng khoán

Ưu điểm

  • Đa dạng hóa danh mục: Chứng chỉ quỹ cung cấp cho nhà đầu tư khả năng đa dạng hóa danh mục đầu tư mà không cần mua nhiều loại tài sản khác nhau. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng cơ hội sinh lời.
  • Chuyên môn hóa: Quỹ đầu tư do các chuyên gia quản lý, giúp nhà đầu tư hưởng lợi từ kinh nghiệm và kiến thức chuyên môn của họ.
  • Tính linh hoạt: Các loại quỹ mở và quỹ ETF cho phép nhà đầu tư mua bán linh hoạt, giúp họ điều chỉnh đầu tư theo nhu cầu và điều kiện thị trường.

Hạn chế

  • Phí quản lý: Các quỹ đầu tư thường tính phí quản lý và phí giao dịch, có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của nhà đầu tư.
  • Thiếu kiểm soát: Nhà đầu tư không có quyền kiểm soát trực tiếp đối với các quyết định đầu tư của quỹ, điều này có thể không phù hợp với những người muốn tự quản lý đầu tư của mình.
  • Biến động giá: Giá của chứng chỉ quỹ có thể biến động dựa trên giá trị tài sản ròng của quỹ và các yếu tố thị trường, dẫn đến rủi ro thua lỗ.

Top 3 hình thức đầu tư kiếm tiền Online dành cho dân văn phòng hot nhất 2024

4. Nên lựa chọn “giỏ chứng” nào

4.1. So sánh chứng khoán phái sinh, chứng quyền và chứng chỉ quỹ

Để việc lựa chọn đầu tư chính xác và hiệu quả hơn, trước tiên bạn cần nắm rõ sự khác biệt của các thuật ngữ họ “chứng” này. Dưới đây là bảng so sánh về 3 hình thức đầu tư trong chứng khoán theo tiêu chí cụ thể:

Tiêu chí Chứng khoán phái sinh Chứng quyền Chứng chỉ quỹ
Định nghĩa Các công cụ tài chính dựa trên giá trị của tài sản cơ bản. Quyền mua hoặc bán cổ phiếu trong một khoảng thời gian. Chứng khoán đại diện cho phần vốn góp trong một quỹ đầu tư.
Phân loại Hợp đồng tương lai, hợp đồng quyền chọn, hoán đổi, kỳ hạn. Chứng quyền mua, chứng quyền bán. Quỹ mở, quỹ đóng, quỹ ETF.
Cơ chế hoạt động Dựa trên sự thay đổi giá của tài sản cơ bản. Cung cấp quyền mua hoặc bán cổ phiếu. Đầu tư vào một danh mục tài sản.
Tiềm năng lợi nhuận Cao nhưng biến động mạnh. Cao nhưng phụ thuộc vào giá cổ phiếu. Đa dạng hóa, phù hợp cho đầu tư dài hạn.
Mức độ rủi ro Rủi ro đòn bẩy, biến động giá mạnh. Rủi ro mất giá, biến động giá mạnh. Biến động giá và phí quản lý.
Mục đích sử dụng Đầu cơ, phòng ngừa rủi ro, quản lý đầu tư. Đầu tư hoặc phòng ngừa rủi ro. Đầu tư dài hạn, đa dạng hóa danh mục.
Tính thanh khoản Chứng khoán phái sinh có thanh khoản cao Chứng quyền có thanh khoản cao Quỹ mở và ETF có thanh khoản cao, quỹ đóng thanh khoản thấp hơn.
Phí giao dịch Phí giao dịch cao do tính phức tạp. Thấp hơn so với chứng khoán phái sinh. Phí quản lý và giao dịch cao

Trader và Investor: Bạn thuộc trường phái nào trong đầu tư tài chính 2024?

4.2. Bí kíp lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp

Ai nên đầu tư chứng khoán phái sinh

  • Nhà đầu tư có kinh nghiệm: Chứng khoán phái sinh thường phức tạp và đòi hỏi hiểu biết sâu về thị trường tài chính.
  • Nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro cao: Đặc điểm đòn bẩy của chứng khoán phái sinh có thể dẫn đến lợi nhuận cao nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn.
  • Nhà đầu tư muốn phòng ngừa rủi ro: Các doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư muốn bảo hiểm các vị thế tài chính của mình có thể sử dụng chứng khoán phái sinh để quản lý rủi ro.

Ai nên đầu tư chứng quyền

  • Nhà đầu tư cá nhân: Chứng quyền phù hợp với những nhà đầu tư cá nhân muốn tiếp cận với cổ phiếu mà không cần đầu tư toàn bộ số tiền mua cổ phiếu thực tế.
  • Nhà đầu tư muốn đầu cơ: Những người muốn đặt cược vào sự biến động giá của cổ phiếu có thể sử dụng chứng quyền như một công cụ đầu cơ.
  • Nhà đầu tư muốn bảo hiểm danh mục: Chứng quyền bán có thể giúp bảo hiểm danh mục đầu tư khỏi sự giảm giá của cổ phiếu.

Ai nên đầu tư chứng chỉ quỹ

  • Nhà đầu tư mới bắt đầu: Chứng chỉ quỹ đơn giản hơn so với chứng khoán phái sinh và chứng quyền, phù hợp cho người mới bắt đầu đầu tư.
  • Nhà đầu tư thận trọng: Những người muốn đầu tư an toàn, đa dạng hóa danh mục, và hưởng lợi từ quản lý chuyên nghiệp sẽ phù hợp với chứng chỉ quỹ.
  • Nhà đầu tư dài hạn: Chứng chỉ quỹ thường phù hợp với các mục tiêu đầu tư dài hạn như tiết kiệm hưu trí hoặc tài trợ giáo dục.

Kiếm tiền online tại nhà với 50 triệu đồng: Sau 5 năm hình thức nào lãi nhất?

Tổng kết:

Chứng khoán phái sinh, chứng quyền, và chứng chỉ quỹ là ba loại chứng khoán phổ biến nhưng lại có những đặc điểm, cơ chế hoạt động, và mục đích sử dụng khác nhau. Việc hiểu rõ từng loại hình đầu tư này giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn phương thức phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro của mình.

Khuyến nghị: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư. Chúc các bạn thành công!

Đừng bỏ lỡ:

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *