Bấm ESC để đóng

Tài Chính 24hTài Chính 24h

Công Cụ Tính Lãi Suất Ngân Hàng Online: Bí Quyết Đầu Tư và Tiết Kiệm Thông Minh

Việc tìm kiếm một giải pháp đơn giản để quản lý tài chính cá nhân trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Công cụ tính lãi suất ngân hàng online ra đời như một giải pháp thông minh, giúp người dùng dễ dàng tính toán và so sánh lãi suất cho vay và tiết kiệm tại các ngân hàng. 

Bài viết này sẽ giới thiệu sâu hơn về công cụ này và cung cấp cái nhìn tổng quan về lãi suất tiết kiệm và cho vay của ngân hàng mới nhất, giúp bạn tối ưu hóa quyết định đầu tư và tiết kiệm của mình.

1. Lãi Suất Tiết Kiệm Ngân Hàng

1.1. Lãi Suất Tiết Kiệm Là Gì?

Lãi suất tiết kiệm là mức phần trăm mà ngân hàng hoặc tổ chức tài chính trả cho khách hàng dựa trên số tiền mà họ giữ trong tài khoản tiết kiệm của mình trong một khoảng thời gian nhất định. Có nghĩa là, khi bạn gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm, ngân hàng sẽ trả lãi cho bạn dựa trên số dư tiền gửi của bạn theo tỷ lệ lãi suất đã được quy định.

Tỷ lệ này thường được biểu thị dưới dạng phần trăm hàng năm (APY – Annual Percentage Yield), và nó là một trong những yếu tố quan trọng khi cá nhân quyết định lựa chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm.

1.2. Công Thức Tính Lãi Suất Tiết Kiệm

1.2.1. Cách tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng theo lãi suất đơn

Tính Lãi Theo Ngày

Công thức: Số tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x Số ngày thực gửi / 365

Trong đó:

  • Tiền gửi: Số tiền bạn đặt vào ngân hàng.
  • % Lãi suất/năm: Lãi suất hàng năm mà ngân hàng áp dụng.
  • Số ngày gửi: Số ngày tiền của bạn ở trong ngân hàng.

Ví dụ: Bạn gửi 100 triệu tiền tiết kiệm tại ngân hàng Vietcombank với các kỳ hạn như sau:

Kỳ hạn Lãi Suất Cách tính Lợi Nhuận
1 tháng 1,7% 100,000,000 * 1,70% * 30/365 139,726 VND
3 tháng 2,0% 100,000,000 * 2,0% * 90/365 493,150 VND
6 tháng 3,0% 100,000,000 * 3,0% * 180/365 1,479,452 VND
12 tháng 4,7% 100,000,000 * 4,7% * 365/365 4,700,000 VND
24 tháng 4,7% 100,000,000 * 4,7% * 730/365 9,400,000 VND

 

Tính Lãi Theo Tháng:

Công thức: Số tiền lãi: Số tiền gửi * Lãi suất (%năm) / 12 * Số tháng gửi

Ví dụ:  Bạn gửi 200 triệu tiền tiết kiệm tại ngân hàng Vietcombank với các kỳ hạn như sau:

Kỳ hạn Lãi Suất Cách tính Lợi Nhuận
1 tháng 1,7% 200.000.000 * 1,70% * 1/12 283,333 VND
3 tháng 2,0% 200.000.000 * 2% * 3/12 1,000,000 VND
6 tháng 3,0% 200.000.000 * 3% * 6/12 3,000,000 VND
12 tháng 4,7% 200.000.000 * 4,70% * 12/12 9,400,000 VND
24 tháng 4,7% 200.000.000 * 4,70% * 24/12 18,800,000 VND

1.2.2. Cách Tính Lãi Suất Tiết Kiệm Ngân Hàng Theo Lãi Suất Kép

Lãi suất kép tính lãi trên cả số tiền gốc và lãi đã tích lũy.

Công thức: Số tiền lãi = Số tiền gốc x (1 + Lãi suất (%/năm)^Số kỳ hạn – Số tiền gốc

Trong đó:

  • % Lãi suất: Lãi suất hàng năm.
  • n: Số lần lãi được tính trong năm.
  • Số kỳ: Số kỳ hạn bạn giữ tiền trong ngân hàng.

Ví dụ: Gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 4%/năm, tính lãi kép hàng tháng trong 6 tháng, bạn nhận được:

100,000,000 × (1+ 4%/ 12)^ 6 − 100,000,000= 2,047,619

1.3. Lãi Suất Tiết Kiệm Ngân Hàng Hiện Nay (Cập Nhật Mới Nhất)

Dưới đây là bảng lãi suất tiết kiệm của các ngân hàng tại Việt Nam tính theo %:

Ngân hàng 01 tháng 03 tháng 06 tháng 12 tháng 18 tháng 24 tháng 36 tháng
ABBank 2,65 2,8 4,1 3,9 3,9 3,9 3,9
ACB 2,1 2,5 3,3 4,3 4,4 4,4 4,4
Agribank 1,6 1,9 3 4,7 4,7 4,7
Bảo Việt 2,9 3,25 4,2 4,7 5,5 5,5 5,5
Bắc Á 2,8 3 4,2 4,6 5,1 5,1 5,1
BIDV 1,7 2 3 4,7 4,7 4,7 4,7
BVBank 2,8 3 4 4,6 5,2 5,3 5,5
CBBank 3 3,2 3,9 4,05 4,3 4,3 4,3
Đông Á 3,3 3,3 4,3 4,8 5 5 5
Eximbank 3 3,2 3,8 4,8 5 5,1 5,1
GPBank 2,3 2,82 3,7 4,4 4,5 4,5 4,5
HDBank 2,45 2,45 4,5 4,7 5,6 5,4 5,4
Hong Leong 2,3 2,7 3,4 3,6 2,5 2,5
Indovina 2,5 2,8 3,8 4,5 4,9 5 5
Kiên Long 2,8 2,8 4 4,6 5,1 5,1 5,1
LPBank 1,8 2,1 3,2 5 5 5,3 5,3
MB Bank 2,1 2,5 3,5 4,5 4,6 5,6 5,6
MSB 3,5 3,5 3,9 4,3 4,3 4,3 4,3
Nam Á Bank 2,9 3,4 4,4 5,08 5,6 5,31 5,18
NCB 3,2 3,4 4,45 4,9 5,4 5,4 5,4
OCB 2,9 3,1 4,5 4,8 5,4 5,8 6
OceanBank 2,6 3,1 3,8 4,8 5,1 5,1 5,1
PGBank 2,6 3 3,8 4,3 4,8 5,2 5,2
PublicBank 3 3 4 4,9 5,6 5,1 5,1
PVcomBank 2,85 2,85 4 4,5 4,8 4,8 4,8
Sacombank 2,1 2,5 3,5 4,5 4,7 4,8 5
Saigonbank 2,3 2,5 3,8 5 5,6 5,7 5,8
SCB 1,6 1,9 3 4 4 4 4
SeABank 2,7 2,9 3 3,55 4,6 4,6 4,6
SHB 2,7 2,9 3,9 4,8 5 5,3 5,6
Techcombank 2,35 2,35 3,45 4,45 4,45 4,45 4,45
TPBank 2,5 2,8 3,6 5 5,2
VIB 2,4 2,6 3,9 4,5 4,8 4,9 4,9
VietABank 3 3,3 4,3 4,8 5,1 5,2 5,2
Vietbank 3 3,4 4,5 5,2 5,7 5,7 5,7
Vietcombank 1,7 2 3 4,7 4,7 4,7
VietinBank 1,7 2 3 4,7 4,7 4,8 4,8
VPBank 2,3 2,6 4,1 4,4 4,4 4,8 4,8
VRB 2 3 3,8 4,5 4,9 4,9 4,9

Nguồn: ONUS

  • Lãi suất gửi tiết kiệm của các ngân hàng trong tháng 4/2024 dao động từ 1,6% – 9,5%.
  • Các ngân hàng như PVcomBank, HDBank, và OCB được ghi nhận có lãi suất cao.
  • PVcomBank có lãi suất dao động từ 2,85% – 9,5%, tùy thuộc vào kỳ hạn gửi.
  • HDBank có lãi suất gửi tiết kiệm dao động từ 2,45% – 8,1%, tùy thuộc vào kỳ hạn.
  • OCB niêm yết lãi suất gửi tiết kiệm từ 3,0% – 6,0%, tùy thuộc vào kỳ hạn.

Đọc thêm: Công Cụ Tính Lãi Kép: Bí Quyết Gia Tăng Tài Sản Của Các Tỷ Phú

Công cụ tính lãi suất ngân hàng
Công cụ tính lãi suất ngân hàng online đang phổ biến hiện nay với sự tiên dụng và nhanh chóng.

2. Lãi Suất Vay Vốn Ngân Hàng

2.1. Lãi Suất Cho Vay Là Gì?

Lãi suất cho vay là phần trăm mà người vay phải trả cho người cho vay trên số tiền vay, thường được tính trên cơ sở hàng năm. Đây là nguồn thu nhập chính cho các ngân hàng và tổ chức tài chính, bởi vì nó phản ánh chi phí mà người vay phải trả để sử dụng tiền trong một khoảng thời gian nhất định. 

Lãi suất cho vay không chỉ bao gồm chi phí của tiền vay mà còn phản ánh mức độ rủi ro mà người cho vay gánh chịu khi cho vay tiền, cũng như bất kỳ chi phí hành chính nào liên quan đến việc vay và trả nợ.

2.2. Công Thức Tính Lãi Suất Cho Vay

Có hai phương pháp chính để tính lãi suất cho vay:

Lãi suất cố định

Công thức: Lãi suất = Số tiền lãi / Số tiền gốc * 100%

Ví dụ: Bạn vay 100 triệu đồng với lãi suất cố định 10%/năm trong 12 tháng. Số tiền lãi bạn phải trả là:

Lãi suất = 100,000,000 * 10% * 12 / 100 = 12,000,000 đồng

Lãi suất biến động

Công thức: Lãi suất = Lãi suất cơ bản + Biên độ lãi suất

Ví dụ:

Lãi suất cơ bản của ngân hàng hiện tại là 6%/năm. Biên độ lãi suất cho khoản vay tiêu dùng là 4%/năm. Lãi suất cho khoản vay này là:

Lãi suất = 6% + 4% = 10%

2.3. Lãi Suất Cho Vay Ngân Hàng Hôm Nay (Cập Nhật Mới Nhất)

Dưới đây là bảng lãi suất cho vay bao gồm: vay tín chấp và vay thế chấp của các ngân hàng tính theo %

Ngân hàng Vay tín chấp (%/năm) Vay thế chấp (%/năm)
Techcombank 13,78% – 16,00% 7,49%
VPBank 16,00% 6,90%
ACB 17.9% 9,00%
TPBank 10,8% – 17% 6,40%
HDBank 24% 6,80%
Sacombank 9,60% 8,50%
VIB 17% 8,30%
SHB 15% 8,50%
OCB 21% 5,99%
MSB 9.6% – 15.6% 5,99%
Hong Leong từ 9% – 12% 6,49%
HSBC 15,99% 6,49%
Public Bank 7% 8%
Shinhan 0,7% – 1,1%/tháng  7,70%
Standard Chartered 17 – 18% 6,49%
UOB 13%/ 8,70%
Woori 6% 7%
Citibank 1.75% 18%
ANZ 13.43% từ 6,5% – 8%

Lãi suất cho vay dao động từ 6.49% đến 8.49%. Thời gian ưu đãi thường là 12 tháng.

Các ngân hàng có lãi suất thế chấp cao nhất là ACB và Citibank.

Các ngân hàng có lãi suất tín chấp cao nhất là OCB và HD Bank.

Khám phá ngay: Lãi suất ngân hàng truyền thống và ONUS khác nhau như thế nào?

Công cụ tính lãi suất ngân hàng
Công cụ tính lãi suất ngân hàng

3. Các Công Cụ Tính Lãi Suất Ngân Hàng Và Lãi Cho Vay

Một công cụ tính lãi suất ngân hàng tiết kiệm và lãi vay online hiệu quả mà bạn chỉ mất vài giây để nhập và có kết quả, đó là công cụ tính của app ONUS.

3.1. Công cụ tính lãi suất ngân hàng

Công cụ tính lãi suất ngân hàng
Nguồn ONUS: Công cụ tính lãi suất tiết kiệm của ngân hàng

Ví dụ: Bạn định gửi 100 triệu VND vào tài khoản tiết kiệm ONUS với mức lãi suất hàng năm là 12,8%, áp dụng cho một thời gian gửi là 36 tháng mà không cần tuân theo kỳ hạn cố định nào. Nhờ vào việc áp dụng lãi kép, bạn sẽ thu được một khoản lãi là 42,809,000 VND, cao hơn 2,38 lần so với lãi bạn có thể kiếm được từ một ngân hàng truyền thống, nơi mức lãi suất cao nhất cho kỳ hạn 36 tháng chỉ là 6%, tương đương với 18,000,000 VND.

ONUS là một nền tảng đầu tư với các ưu điểm nổi bật sau:

  • Lãi Suất Hấp Dẫn: ONUS cung cấp mức lãi suất kép lên tới 12,8% cho các khoản tiền qua đêm hoặc tiết kiệm có kỳ hạn, với lãi suất có thể lên tới 24.09%, áp dụng cho các khoản từ 50.000 VND trở lên- Vượt xa mọi giới hạn lãi suất ngân hàng.
  • Lãi Nhận Hàng Ngày: Được thiết kế để tối ưu hóa lợi nhuận cho người dùng, ONUS cho phép bạn nhận lãi hàng ngày, tăng cơ hội sinh lời từ khoản đầu tư.
  • Bảo Mật Tối Ưu: Sự an toàn của tài sản được đảm bảo nhờ vào hệ thống bảo mật đa tầng, lưu trữ lạnh, và sự hợp tác với CyStack, một trong những đối tác bảo mật hàng đầu.
  • Giao Diện Thân Thiện: ONUS mang đến trải nghiệm người dùng thuận tiện với giao diện trực quan, hỗ trợ nhanh chóng và dễ dàng sử dụng, thích hợp cho cả những nhà đầu tư mới và chuyên nghiệp.
  • Thanh Khoản Cao: Nền tảng cho phép giao dịch nhanh chóng và dễ dàng, với nhiều phương thức thanh toán và khả năng rút tiền bất cứ khi nào.

ONUS không chỉ là nơi đầu tư tiềm năng với:

  • Giao Dịch Nhanh Chóng: Nạp và rút tiền chỉ mất khoảng 1 phút, miễn phí giao dịch, giúp tối ưu hóa trải nghiệm đầu tư.
  • Phương Thức Thanh Toán Đa Dạng: Bao gồm chuyển khoản ngân hàng, thẻ ATM, và nhiều hình thức khác, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
  • Sự Minh Bạch và An Toàn: ONUS tạo điều kiện cho sự minh bạch và an toàn với sự chứng nhận từ hơn 50 tổ chức truyền thông quốc tế và một quỹ bảo vệ tài sản lên tới 5 triệu USD.

Với những ưu điểm vượt trội này, ONUS là sự lựa chọn đáng tin cậy cho những ai tìm kiếm một nền tảng đầu tư mang lại lợi nhuận cao và an toàn.

3.2. Công Cụ Tính Lãi Suất Cho Vay

Công cụ tính lãi suất ngân hàng
Nguồn: ONUS. Công cụ tính lãi suất vay của ngân hàng

Thấu hiểu những hạn chế khi cho vay của ngân hàng, sàn ONUS cho ra những tính năng để hoàn thiện trải nghiệm khách hàng một cách tốt nhất.

  • Crypto Loan: Bạn có thể vay VNDC hoặc USDT bằng cách đặt tài sản tiền mã hóa làm đảm bảo. Lãi suất cho vay là 24% mỗi năm và bạn có thể chọn một trong ba hình thức trả lãi: Theo ngày (0.067%), Theo tuần (0.47%) hoặc Theo tháng (2%)
  • Earning: Bạn có thể lưu trữ VNDC, USDT và các tài sản khác tại sàn ONUS để nhận lãi suất qua đêm lên đến 12% mỗi năm, trả lãi mỗi ngày và có thể rút lãi bất kỳ lúc nào.
  • Credit Line :Tính năng cho phép người dùng thế chấp tài sản của họ để nhận khoản vay đầu tư. Quy trình này được thực hiện bằng VNDC, với hạn mức vay linh hoạt từ 30% đến 60% tùy thuộc vào loại tài sản thế chấp. Trong thời gian tới và khi hệ thống Credit Line v2 được triển khai và hoạt động ổn định, sàn ONUS sẽ xem xét để tăng hạn mức thế chấp cho các loại tài sản.

Ngoài ra, sàn ONUS còn có các chính sách thưởng cho người dùng mới, như nhận 270,000 VNDC miễn phí khi đăng ký tài khoản và hoàn thành các bước yêu cầu.

Bạn có thể tạo khoản vay tại ONUS tại đây để hưởng lãi suất tốt nhất.

Tiêu chí Ngân hàng Sàn ONUS
Quy Trình Xác Định Lãi Suất Sử dụng quy trình phức tạp, thường yêu cầu nhiều giấy tờ và thông tin chi tiết. Thường có quy trình đơn giản và linh hoạt, với việc sử dụng công nghệ để nhanh chóng xác định lãi suất.
Yêu Cầu Tài Chính và Tín Dụng Yêu cầu tài sản đảm bảo, đánh giá mức độ rủi ro dựa trên lịch sử tín dụng. Tích hợp đánh giá tín dụng hiện đại, đôi khi không yêu cầu tài sản đảm bảo.
Tốc Độ Duyệt Hồ Sơ Quy trình duyệt hồ sơ thường mất thời gian, đòi hỏi nhiều bước xác nhận. Thường có tốc độ duyệt hồ sơ nhanh chóng, đôi khi chỉ trong vài giờ.
Linh Hoạt Trong Điều Kiện Vay Thường có điều kiện vay cứng nhắc, ít linh hoạt trong việc điều chỉnh điều kiện hợp đồng. Cung cấp linh hoạt, có thể điều chỉnh điều kiện vay tùy thuộc vào tình hình cá nhân và nhu cầu khách hàng.
Ưu Đãi và Khuyến Mãi Cung cấp các ưu đãi truyền thống, thường liên quan đến mức vay lớn. Thường xuyên có các chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn, đặc biệt cho khách hàng mới.
Hỗ Trợ Tài Chính và Dịch Vụ Khách Hàng Cung cấp dịch vụ khách hàng truyền thống, thường cần phải đến chi nhánh để giải quyết vấn đề. Thường cung cấp dịch vụ khách hàng trực tuyến, tiện lợi và linh hoạt hơn trong việc giải quyết vấn đề.

Qua bảng trên ta thấy được ngân hàng mang lại sự ổn định và truyền thống thì sàn Onus mang lại sự linh hoạt, lãi suất biến động và quy trình đơn giản. Lãi suất linh hoạt, cạnh tranh, ưu đãi khuyến mãi và hỗ trợ tài chính là những yếu tố làm nổi bật lợi thế của Onus. Đối với những người tìm kiếm trải nghiệm vay vốn hiện đại và tiện lợi.

Xem ngay: Tiết kiệm linh hoạt là gì? Khám phá bí kíp khiến “tiền đẻ ra tiền” mới nhất 2024

Kết Luận

Việc nắm vững cách tính lãi suất cho vay và tiết kiệm là yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính cá nhân. Lãi suất không chỉ ảnh hưởng đến khả năng sinh lời từ tiền tiết kiệm mà còn đến chi phí khi vay mượn. Bằng cách sử dụng hiệu quả các công cụ tính lãi, bạn có thể đưa ra quyết định tài chính sáng suốt, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro. 

Việc hiểu biết về lãi suất ngân hàng là điều vô cùng quan trọng để đạt được sự thành công tài chính. Nhờ các công cụ tính lãi suất ngân hàng của sàn ONUS, có thể giúp bạn không chỉ đạt được mục tiêu tiết kiệm mà còn tăng cường khả năng sinh lời từ các khoản đầu tư.

→ Có thể bạn quan tâm:  Lãi Suất Vay Ngân Hàng Năm 2024 “Hạ Nhiệt”, Có Nên Vay Vốn Đầu Tư Tài Chính?

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *