Bấm ESC để đóng

Tài Chính 24hTài Chính 24h

Tính lãi suất cho vay thế nào? Công cụ tính lãi suất vay

Bạn muốn cho vay nhưng chưa nắm rõ thông tin về các hình thức lãi suất cho vay, cách thức tính lãi suất cho vay phù hợp? Việc tính toán lãi suất cho vay biến thành một “ma trận” khiến bạn bối rối và khó kiểm soát? Đừng lo, bài viết này sẽ là “kim chỉ nam” giúp bạn tính lãi suất cho vay nhanh chóng, chính xác. 

1. Lãi suất cho vay là gì?

Lãi suất cho vay là khoản tiền mà người vay phải trả cho ngân hàng/tổ chức tài chính/người cho vay để sử dụng khoản tiền vay trong một khoảng thời gian nhất định. Lãi suất cho vay được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền vay. 

tính lãi suất cho vay

2. Có mấy hình thức lãi suất cho vay?

Hiện tại, cá nhân cho vay có thể áp dụng các loại lãi suất dựa trên khoản vay như sau:

  • Tự thỏa thuận: Đối với các trường hợp cá nhân cho vay thì lãi suất trên hợp đồng cho vay là sự thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, lãi suất cho vay không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay.
  • Lấy theo lãi suất cho vay ngân hàng: Đây là lãi suất thường được các ngân hàng/các tổ chức tài chính áp dụng khi cho vay. Trong đó, ngân hàng tiếp tục chia lãi cho vay thành 2 nhánh nhỏ là Lãi suất cố địnhLãi suất thả nổi.

Trong đó:

  • Lãi suất cố định là mức lãi suất ngân hàng định sẵn trong suốt thời gian cho vay.
  • Lãi suất thả nổi là mức lãi suất có thể thay đổi theo thời gian, thường được ngân hàng điều chỉnh dựa trên lãi suất thị trường

Cả 2 hình thức lãi suất tự thỏa thuận và lãi suất ngân hàng đều rất phổ biến và được nhiều người cho vay áp dụng hiện tại. 

Tìm hiểu thêm: Kênh đầu tư nào “sáng cửa” thu hút nhà đầu tư khi lãi suất ngân hàng chạm đáy?

3. Cách thức tính lãi suất cho vay

3.1. Phương thức tính lãi suất cho vay

Sau khi đã lựa chọn được hình thức lãi suất phù hợp, người cho vay có thể áp dụng 2 phương thức tính lãi là: Tính lãi dựa trên dư nợ gốc Tính lãi dựa trên dư nợ giảm dần.

1. Phương pháp tính lãi dựa trên dư nợ gốc

Định nghĩa: Lãi suất được tính trên số tiền gốc vay ban đầu trong suốt thời hạn vay.

Ưu điểm:

  • Nhận được dòng tiền lãi cao hơn trong giai đoạn đầu: Do lãi suất được tính trên toàn bộ số tiền vay ban đầu, nên người cho vay nhận được khoản lãi cao hơn trong giai đoạn đầu so với phương pháp dư nợ giảm dần.
  • Giảm thiểu rủi ro cho vay: Việc người vay thanh toán khoản gốc lớn hơn trong giai đoạn đầu giúp giảm thiểu số dư nợ còn lại, từ đó giảm thiểu rủi ro cho vay cho người cho vay.

Nhược điểm:

  • Thu hồi vốn chậm hơn: Do người vay thanh toán phần lớn gốc vay trong giai đoạn đầu, nên người cho vay thu hồi vốn chậm hơn so với phương pháp dư nợ giảm dần.
  • Khó khăn trong việc thu hút người vay: Phương pháp này có thể khiến người vay e ngại do khoản thanh toán hàng tháng cao trong giai đoạn đầu, dẫn đến khó khăn trong việc thu hút khách hàng vay vốn.

lãi suất cho vay

2. Phương pháp tính lãi dựa trên dư nợ giảm dần

Định nghĩa: Lãi suất được tính trên số tiền thực tế người vay còn nợ, sau khi đã trừ ra phần tiền gốc trả các tháng trước đó.

Ưu điểm:

  • Thu hồi vốn nhanh hơn: Do người vay thanh toán đều đặn cả gốc và lãi mỗi tháng, nên người cho vay thu hồi vốn nhanh hơn so với phương pháp dư nợ gốc.
  • Dễ dàng thu hút người vay: Phương pháp này thu hút người vay hơn do khoản thanh toán hàng tháng ổn định và cân bằng, giảm bớt gánh nặng tài chính cho người vay.

Nhược điểm:

  • Nhận được dòng tiền lãi thấp hơn trong giai đoạn đầu: Do lãi suất được tính trên số dư nợ còn lại, nên người cho vay nhận được khoản lãi thấp hơn trong giai đoạn đầu so với phương pháp dư nợ gốc.
  • Rủi ro cho vay cao hơn: Việc người vay thanh toán phần lớn lãi vay trong giai đoạn đầu khiến số dư nợ còn lại cao hơn, dẫn đến rủi ro cho vay cao hơn cho người cho vay.

3.2. Công thức tính lãi suất cho vay

1. Phương pháp tính lãi dựa trên dư nợ gốc

Tiền gốc trả tháng = Số tiền vay/Thời gian vay 

Tiền lãi hàng tháng = Dư nợ gốc x Lãi suất vay/Thời gian vay

Số tiền bạn phải thanh toán hàng tháng = Tiền lãi hàng tháng + Tiền gốc trả tháng

Ví dụ: Bạn vay 300 triệu đồng trong 12 tháng với mức lãi suất là 12%/năm.

  • Số tiền gốc phải trả hàng tháng là: 300 triệu/12 tháng = 25.000.000 đồng
  • Số lãi phải trả hàng tháng là: (300 triệu x 12%)/12 tháng = 3.000.000 đồng
  • Số tiền phải trả hàng tháng là 28.000.000 đồng

2. Phương pháp tính lãi dựa trên dư nợ giảm dần

Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay/Thời gian vay

Tiền lãi tháng đầu = Số tiền vay x Lãi suất vay theo tháng

Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền gốc còn lại x Lãi suất vay

Số tiền bạn phải thanh toán hàng tháng = Tiền lãi hàng tháng + Tiền gốc trả tháng

Ví dụ: Bạn vay 300 triệu đồng thời hạn trong 12 tháng với mức lãi suất 12%/năm

  • Tiền gốc trả hàng tháng = 300 triệu/12 = 25.000.000 VND
  • Tiền lãi tháng đầu = (300 triệu x 12%)/12 = 3.000.000 VND. Tổng số tiền phải trả tháng đầu là 25 triệu + 3 triệu = 28.000.000 VND.
  • Tiền lãi tháng thứ 2 = (275 triệu – 25 triệu) x 12%/12 = 2.750.000 VND. Tổng tiền phải trả tháng thứ 2 là 25 triệu + 2.750.000 = 27.750.000 VND.
  • Tiền lãi tháng thứ 3 = (275 triệu – 25 triệu) x 12%/12 = 2.500.000 VND. Tổng tiền phải trả tháng thứ 3 là 25 triệu + 2,5 triệu = 27.500.000 VND.
  • Các tháng tiếp theo tính tương tự như vậy cho đến khi hết nợ.

4. Công cụ tính lãi suất cho vay

Để tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quá trình tính toán lãi suất cho vay, bạn nên tận dụng các công cụ tính toán trực tuyến. Tham khảo: Công Cụ Tính Lãi Online. Bạn chỉ cần nhập số tiền cho vay, kỳ hạn cho vay, lãi suất cho vay cùng phương pháp tính lãi mong muốn là hệ thống sẽ tự động tính ra kết quả nhanh chóng và chính xác.

lãi suất cho vay

5. Tính lãi suất cho vay bao nhiêu thì thuộc diện cho vay nặng lãi?

Theo quy định tại Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, khi phát sinh quan hệ vay mượn, hai bên được tự do thỏa thuận về mức lãi suất vay. Tuy nhiên, mức lãi suất này không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay (tương đương 1,666%/tháng), trừ trường hợp có luật khác quy định khác.

Hành vi cho vay nặng lãi được xác định khi mức lãi suất cho vay cao hơn 5 lần so với mức lãi suất tối đa quy định tại Bộ luật Dân sự 2015. Trường hợp không thỏa thuận về lãi suất hoặc có tranh chấp về lãi suất, lãi suất cho vay được xác định bằng 50% mức lãi suất tối đa tại thời điểm trả nợ.

6. Một số lưu ý dành cho cá nhân cho vay

Việc cho vay tiền cá nhân có thể dẫn đến nhiều rủi ro về mặt tài chính và pháp lý. Do đó, để đảm bảo an toàn và bảo vệ quyền lợi của bản thân, bạn cần lưu ý một số điều sau:

Trước khi cho vay:

  • Xác định rõ ràng mục đích cho vay: Bạn cho vay để giúp đỡ người thân, bạn bè hay vì mục đích kinh doanh? Việc xác định mục đích sẽ giúp bạn cân nhắc mức độ rủi ro và điều khoản cho vay phù hợp.
  • Đánh giá khả năng thanh toán của người vay: Xác minh thu nhập, tình hình tài chính, lịch sử tín dụng và khả năng trả nợ của người vay để đảm bảo họ có thể đáp ứng nghĩa vụ thanh toán.
  • Thỏa thuận rõ ràng và đầy đủ các điều khoản cho vay: Lập hợp đồng vay vốn, ghi rõ các điều khoản quan trọng như số tiền vay, lãi suất, thời hạn vay, phương thức thanh toán, trách nhiệm của hai bên và các điều khoản khác cần thiết.
  • Không cho vay lãi suất vượt quá pháp luật quy định: Cho vay với lãi suất vượt quá mức quy định theo luật pháp có thể khiến bạn bị khép vào diện cho vay nặng lãi. 
  • Bảo đảm an toàn cho khoản vay: Có thể yêu cầu thế chấp tài sản hoặc bảo lãnh từ người thứ ba để giảm thiểu rủi ro cho khoản vay.

Trong khi cho vay:

  • Theo dõi sát sao tiến độ thanh toán: Theo dõi lịch thanh toán của người vay và nhắc nhở họ khi cần thiết.
  • Lưu giữ đầy đủ hồ sơ liên quan đến khoản vay: Bao gồm hợp đồng vay vốn, hóa đơn, biên lai thanh toán và các giấy tờ liên quan khác.
  • Giải quyết tranh chấp một cách thỏa thuận: Nếu xảy ra tranh chấp, hãy cố gắng giải quyết bằng cách thương lượng để tránh đưa ra pháp luật.

7. Câu hỏi thường gặp

1. Có mấy hình thức lãi suất cho vay?

Có 2 hình thức lãi suất cho vay phổ biến nhất:

  • Lãi suất tự thỏa thuận: Hai bên tự thỏa thuận mức lãi suất phù hợp, miễn không vượt quá 20%/năm theo pháp luật quy định.
  • Lãi suất theo ngân hàng cho vay: Người cho vay lấy lãi theo lãi suất cho vay ngân hàng, trong đó có Lãi cố định và lãi thả nổi. 

2. Có mấy cách thức tính lãi suất cho vay?

Có 2 cách thức tính lãi suất cho vay:

  • Tính lãi dựa trên dư nợ gốc: Lãi suất được tính trên số tiền gốc vay ban đầu trong suốt thời hạn vay.
  • Tính lãi dựa trên dư nợ giảm dần: Lãi suất được tính trên số tiền thực tế người vay còn nợ, sau khi đã trừ ra phần tiền gốc trả các tháng trước đó.

3. Khi nào thì khoản cho vay bị xếp vào nhóm cho vay nặng lãi?

Theo quy định tại Điều 468 Bộ luật Dân sự 2015, khi phát sinh quan hệ vay mượn, hai bên được tự do thỏa thuận về mức lãi suất vay. Tuy nhiên, mức lãi suất này không được vượt quá 20%/năm của khoản tiền vay (tương đương 1,666%/tháng).

Hành vi cho vay nặng lãi được xác định khi mức lãi suất cho vay cao hơn 5 lần so với mức lãi suất tối đa quy định tại Bộ luật Dân sự 2015. 

4. Công cụ tính lãi suất cho vay nhanh chóng, chính xác?

Để tiết kiệm thời gian và đơn giản hóa quá trình tính toán lãi suất cho vay, bạn nên tận dụng công cụ tính toán trực tuyến sau: Công Cụ Tính Lãi Online.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *