Phái Sinh Là Gì? Toàn Tập về Chứng Khoán Phái Sinh Chi Tiết, Dễ Hiểu 2024

Mục lục

1. Phái Sinh Là Gì? Chứng Khoán Phái Sinh Là Gì?

1.1. Định nghĩa

Phái sinh là gì? Phái sinh, còn được biết đến với tên gọi tiếng Anh là “Derivative”, là một loại hợp đồng tài chính có giá trị dựa trên giá trị của một hoặc nhiều tài sản cơ sở khác như cổ phiếu, trái phiếu, chỉ số, lãi suất, hoặc hàng hóa. Loại công cụ này không có giá trị nội tại của riêng nó mà phụ thuộc vào giá trị của tài sản cơ sở​​.

Chứng khoán phái sinh là gì? Chứng khoán phái sinh là một ví dụ phổ biến của phái sinh, với giá trị thừa kế từ giá trị của thị trường chứng khoán niêm yết. Tại Việt Nam, chỉ số VN30 INDEX được sử dụng làm chỉ số cơ sở cho chứng khoán phái sinh, với giá trị thay đổi theo tỷ lệ thuận với chỉ số này​​.

Chứng khoán phái sinh là gì
Chứng khoán phái sinh là gì

1.2. Mục đích và vai trò của phái sinh là gì trong tài chính và đầu tư?

Công cụ phái sinh được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau trong tài chính và đầu tư, bao gồm:

  • Phòng hộ rủi ro: Giúp các nhà đầu tư giảm nhẹ hoặc triệt tiêu rủi ro trong các tài sản cơ sở của họ bằng cách tham gia vào hợp đồng phái sinh mà giá trị di chuyển theo hướng ngược lại với tài sản cơ sở, từ đó bảo vệ vị thế tài chính của họ.
  • Đòn bẩy: Phái sinh cho phép nhà đầu tư tăng khả năng sinh lời thông qua việc sử dụng đòn bẩy, nghĩa là với sự biến động nhỏ trong giá trị tài sản cơ sở có thể dẫn đến sự khác biệt lớn trong giá trị của phái sinh.
  • Đầu cơ: Nhà đầu tư có thể sử dụng phái sinh để đầu cơ, mong đợi lợi nhuận từ sự biến động giá trị của tài sản cơ sở theo hướng mà họ dự đoán.
  • Tiếp cận tài sản khó giao dịch: Phái sinh cũng giúp nhà đầu tư tiếp cận được với các tài sản hoặc thị trường mà họ không thể trực tiếp giao dịch​​.

2. Lịch Sử Phát Triển của Thị Trường Phái Sinh Là Gì?

2.1. Lịch sử hình thành và phát triển

Thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) tại Việt Nam được hình thành dựa trên nhu cầu dự đoán giá cả, phòng hộ rủi ro, và báo trước những diễn biến trên thị trường cơ sở, nhất là trong bối cảnh kinh tế toàn cầu với nhiều biến động. 

Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 đã làm dấy lên nhu cầu thắt chặt quy định và tăng cường giám sát, buộc các thị trường chứng khoán phải đưa ra các quy định chung về ký quỹ và giao dịch để đảm bảo sự phát triển bền vững của thị trường phái sinh​​.

2.2. Lộ trình phát triển tại Việt Nam

Lộ trình phát triển của thị trường CKPS tại Việt Nam được chia thành ba giai đoạn chính.

  • Giai đoạn đầu (2013 – 2015) tập trung vào việc xây dựng khung pháp lý, hoàn thiện cơ sở vật chất và công nghệ. 
  • Giai đoạn 2016 – 2020, thị trường bắt đầu vận hành với các sản phẩm phái sinh dựa trên chỉ số chứng khoán và trái phiếu chính phủ. 
  • Giai đoạn sau 2020 nhằm hoàn thiện và nâng cao chất lượng hoạt động của thị trường, đa dạng hóa các sản phẩm giao dịch​​.

2.3. Thành tựu đạt được

Kể từ khi ra đời vào năm 2017, thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam đã thu hút sự tham gia tích cực của các nhà đầu tư. Đến cuối năm 2022, số lượng tài khoản giao dịch phái sinh đã đạt hơn 1,15 triệu. Khối lượng giao dịch trung bình và khối lượng hợp đồng mở cũng tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn từ phía các nhà đầu tư​​.

Thị trường phái sinh là gì
Thị trường phái sinh là gì

3. Các Loại Hình Phổ Biến Của Phái Sinh Là Gì?

3.1. Hợp đồng kỳ hạn (Forwards): 

Hợp đồng kỳ hạn là một thoả thuận giữa hai bên, quyết định mua hoặc bán một tài sản với giá đã thỏa thuận từ trước vào một ngày cố định trong tương lai. Đây là một cách để “đặt giá” cho tài sản từ bây giờ, dù giao dịch thực sự sẽ diễn ra sau.

Ví dụ: Bạn ký hợp đồng mua 1 tấn gạo vào tháng 7 với giá 10 triệu đồng/tấn, dù tháng 7 giá gạo có thể lên hay xuống, bạn vẫn phải mua với giá 10 triệu.

3.2. Hợp đồng tương lai (Futures): 

Giống như hợp đồng kỳ hạn nhưng hợp đồng tương lai được tiêu chuẩn hóa và giao dịch qua một sàn giao dịch. Điều này giúp chúng trở nên dễ mua bán hơn, với việc quy định rõ ràng về số lượng và thời gian giao dịch, giúp người tham gia dễ dàng hơn trong việc quản lý rủi ro.

Ví dụ: Bạn mua hợp đồng tương lai VN30 (chỉ số chứng khoán) với giá 1.500 điểm, nếu đến ngày đáo hạn VN30 lên 1.600 điểm, bạn sẽ kiếm được lợi nhuận.

3.3. Hợp đồng quyền chọn (Options) 

Cung cấp cho người sở hữu khả năng chọn mua (Call) hoặc chọn bán (Put) một tài sản cụ thể với giá đã được xác định trước, nhưng không bắt buộc phải thực hiện quyền này. Hợp đồng quyền chọn đặc biệt linh hoạt vì cho phép chọn thời điểm thực hiện quyền mua hoặc bán, tùy thuộc vào loại quyền chọn (Châu Âu hoặc Mỹ).

Ví dụ: Bạn mua quyền chọn mua cổ phiếu ABC với giá 100.000 đồng/cổ phiếu. Nếu giá cổ phiếu ABC tăng lên 120.000 đồng/cổ phiếu, bạn có quyền mua cổ phiếu với giá 100.000 đồng/cổ phiếu và bán lại với giá 120.000 đồng/cổ phiếu để kiếm lời.

3.4. Hợp đồng hoán đổi (Swaps) 

Là những hợp đồng mà hai bên thỏa thuận trao đổi các dòng tiền tương lai dựa trên một số tiêu chí đã được định trước như lãi suất, tỷ giá hối đoái. Loại hợp đồng này giúp các bên có thể bảo hiểm rủi ro hoặc tận dụng lợi thế từ sự chênh lệch giữa các thị trường.

Ví dụ: Doanh nghiệp A muốn đổi 1 triệu USD sang VND để thanh toán chi phí. Doanh nghiệp B muốn đổi 1 tỷ VND sang USD để đầu tư. Họ có thể ký hợp đồng hoán đổi để thực hiện giao dịch này.

3.5. Quyền chọn nhị nguyên (Binary option) 

Đây là loại hợp đồng “được ăn cả ngã về không”, nơi kết quả đầu tư chỉ có thể là thắng hoàn toàn hoặc mất trắng, dựa trên việc dự đoán đúng hay sai về hướng di chuyển của giá tài sản cơ sở. Nói đơn giản, đây là việc đặt cược vào giá của một tài sản vào một thời điểm cụ thể trong tương lai.

Ví dụ: Bạn cược rằng giá vàng sẽ cao hơn 1.800 USD vào ngày mai, nếu đúng bạn sẽ thắng, nếu sai bạn sẽ mất toàn bộ tiền cược.

3.6. Các chứng quyền (Warrants): 

Tương tự như quyền chọn nhưng thường được phát hành cùng với trái phiếu hoặc cổ phiếu, chứng quyền cho phép người sở hữu có quyền mua cổ phiếu của công ty phát hành tại một mức giá xác định trong một khoảng thời gian dài, thường là trên một năm. Loại hợp đồng này được giao dịch trên thị trường OTC (Over-the-counter).

Ví dụ: Công ty A phát hành chứng quyền cho phép bạn mua cổ phiếu của họ với giá 10.000 đồng/cổ phiếu trong vòng 2 năm, nếu giá cổ phiếu A tăng cao hơn 10.000 đồng/cổ phiếu, bạn có thể mua và bán lại để kiếm lời.

Các loại hợp đồng chính của phái sinh
Các loại hợp đồng chính của phái sinh

4. Lợi Ích và Hạn Chế Khi Đầu Tư Phái Sinh Là Gì?

4.1. Lợi ích của việc đầu tư phái sinh là gì?

  • Đòn bẩy cao: Đòn bẩy tài chính trong chứng khoán phái sinh cho phép nhà đầu tư chỉ cần ký quỹ một phần nhỏ giá trị hợp đồng để có thể kiếm được lợi nhuận lớn, tăng cơ hội sinh lời từ thị trường​​.
  • Bán khống chứng khoán: Chứng khoán phái sinh cho phép nhà đầu tư có thể bán khống, một lợi ích lớn giúp nhà đầu tư có thể kiếm lợi nhuận ngay cả khi thị trường đi xuống​​.
  • Phòng ngừa rủi ro biến động giá: Sử dụng hợp đồng phái sinh giúp nhà đầu tư có thể giảm thiểu rủi ro biến động giá, đặc biệt trong các tình huống thị trường không ổn định​​.
  • Tính thanh khoản cao: Thị trường phái sinh có tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư dễ dàng mua bán hợp đồng mà không gặp rào cản về giới hạn số lượng hoặc niêm yết​​.

4.2. Hạn chế và cách quản lý rủi ro khi tham gia thị trường phái sinh là gì?

  • Yêu cầu kiến thức sâu rộng: Đầu tư chứng khoán phái sinh đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức vững chắc về phân tích kỹ thuật, phân tích cơ bản và hiểu biết sâu sắc về thị trường​​.
  • Rủi ro từ đòn bẩy cao: Mặc dù đòn bẩy mang lại cơ hội lớn để tăng lợi nhuận, nhưng cũng có thể dẫn đến thua lỗ nặng nếu thị trường diễn biến không như dự đoán. Quản lý rủi ro cẩn thận là yếu tố quan trọng để tránh thua lỗ lớn​​.
  • Tâm lý nóng vội: Các hoạt động giao dịch phái sinh thường được thực hiện trong cùng một ngày, có thể khiến nhà đầu tư cảm thấy áp lực về thời gian và dễ mắc sai lầm trong quyết định​​.

Để quản lý rủi ro hiệu quả, nhà đầu tư nên thiết lập các nguyên tắc quản lý rủi ro rõ ràng, sử dụng các công cụ bảo hiểm rủi ro như stop-loss orders và đa dạng hóa danh mục đầu tư. Đồng thời, nhà đầu tư phải không ngừng nâng cao kiến thức về thị trường và sản phẩm đầu tư, để đưa ra quyết định một cách thông minh và an toàn.

5. Xu hướng hiện tại của thị trường phái sinh là gì?

5.1. Thị trường phái sinh ở Việt Nam và trên thế giới

5.1.1. Thị trường phái sinh ở Việt Nam

Xu hướng thị trường phái sinh hiện nay đang chứng kiến sự tham gia ngày càng tăng của các nhà đầu tư và một sự mở rộng đáng kể về loại sản phẩm cũng như khối lượng giao dịch. Tại Việt Nam, từ khi thị trường phái sinh chính thức hoạt động vào năm 2017, đã thu hút sự tham gia của một lượng lớn nhà đầu tư với số lượng tài khoản giao dịch phái sinh tăng lên đáng kể. Khối lượng giao dịch trung bình và khối lượng hợp đồng mở cũng chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, cho thấy sự quan tâm ngày càng lớn từ phía các nhà đầu tư đến thị trường này​​.

5.1.2. Thị trường phái sinh trên thế giới

Thị trường phái sinh đang chứng kiến sự thay đổi và tăng trưởng mạnh mẽ trên toàn cầu. Theo các chuyên gia tại hội nghị FIA Boca, các thị trường phái sinh toàn cầu đã thể hiện sự kiên cường trước các thách thức như biến động về lãi suất và tác động từ đại dịch COVID-19. Các thị trường này không chỉ vượt qua thách thức mà còn phát triển mạnh mẽ, điều này thể hiện sức mạnh và khả năng phục hồi của các thị trường được quản lý​​.

Khối lượng giao dịch phái sinh trên toàn thế giới đã đạt mức cao kỷ lục, với số lượng hợp đồng phái sinh được giao dịch trên sàn đạt 10.57 tỷ hợp đồng vào tháng 3/2023, tăng 54.2% so với cùng kỳ năm trước. Điều này cho thấy sự quan tâm ngày càng tăng từ phía các nhà đầu tư và nhu cầu lớn cho việc quản lý rủi ro trong bối cảnh kinh tế hiện nay​​.

5.2. Tác động của công nghệ và quy định mới đến thị trường phái sinh là gì?

Chuyển đổi số đang nhanh chóng trở thành một xu hướng chính. Các tổ chức tài chính đang tập trung vào việc áp dụng công nghệ mới như máy học và trí tuệ nhân tạo để tăng cường hiệu quả quản lý rủi ro và tối ưu hóa quy trình làm việc. Việc chuyển đổi này không chỉ giúp cải thiện độ chính xác trong tính toán rủi ro mà còn giúp kiểm soát chi phí lao động thông qua tự động hóa​​.

Năm 2023 cũng đánh dấu một bước ngoặt quan trọng với việc áp dụng quy định mới và cập nhật về cấu trúc thị trường, bao gồm chuyển đổi sang chu kỳ thanh toán T+1 ở Mỹ, Canada và Mexico, cùng với quyết định của SEC mở rộng việc sử dụng quy định về thanh toán trung tâm cho trái phiếu kho bạc Mỹ. Các sáng kiến này đòi hỏi nỗ lực đáng kể từ phía các tổ chức tài chính để đảm bảo tuân thủ, đồng thời cung cấp cơ hội để tái cấu trúc mô hình kinh doanh, công nghệ và quy trình​​.

Về quản lý rủi ro, năm 2023 chứng kiến những thách thức lớn với việc tăng lãi suất đáng kể ở các nền kinh tế tiên tiến và một số vụ phá sản ngân hàng nổi bật. Các quy định mới như Basel III – Endgame được công bố ở Mỹ với ngày áp dụng dự kiến vào tháng 7 năm 2025, đặt ra một bước tiến mới trong việc cập nhật quy định tài chính, nhằm đảm bảo sự ổn định của hệ thống tài chính trong tương lai​​.

Xu hướng tập trung vào việc sử dụng nguồn lực mở và tiếp cận mở cũng đang ngày càng phổ biến, giúp các tổ chức tài chính tận dụng lợi ích của việc phát triển nội bộ cũng như mô hình nhà cung cấp, qua đó nâng cao hiệu quả và minh bạch trong hoạt động​​.

6. Cách Để Bắt Đầu Với Thị Trường Phái Sinh Là Gì?

6.1. Hướng dẫn từng bước cơ bản cho người mới bắt đầu

Bắt đầu với thị trường phái sinh tại Việt Nam là một quy trình đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, hiểu biết về thị trường, và một chiến lược đầu tư thông minh. Dưới đây là một hướng dẫn chi tiết từng bước cho người mới bắt đầu:

Bước 1: Mở tài khoản chứng khoán phái sinh

Để tham gia thị trường phái sinh, bước đầu tiên là mở tài khoản giao dịch phái sinh. Điều này đòi hỏi bạn phải có tài khoản chứng khoán cơ sở trước. Nếu chưa có, bạn cần đăng ký đồng thời cả hai tài khoản. Quy trình đăng ký có thể thực hiện trực tiếp tại phòng giao dịch hoặc online, tùy theo quy định của từng công ty chứng khoán​​.

Bước 2: Nộp tiền ký quỹ ban đầu

Sau khi mở tài khoản, bạn cần nộp tiền ký quỹ ban đầu theo quy định của sàn giao dịch và công ty chứng khoán. Tiền ký quỹ này giúp đảm bảo việc thực hiện nghĩa vụ theo hợp đồng và giảm thiểu rủi ro không thanh toán​​.

Bước 3: Tải và cài đặt phần mềm chứng khoán

Bước tiếp theo là tải và cài đặt phần mềm giao dịch chứng khoán do sàn giao dịch hoặc công ty chứng khoán cung cấp. Điều này giúp bạn có thể thực hiện giao dịch một cách nhanh chóng và thuận tiện​​.

Bước 4: Thực hành giao dịch và tìm kiếm thông tin

Trước khi bắt đầu giao dịch, bạn cần tìm hiểu thật kỹ về cơ chế hoạt động, các sản phẩm chứng khoán phái sinh, và thực hành giao dịch qua tài khoản demo (nếu có) hoặc với số lượng nhỏ để tích lũy kinh nghiệm. Các sản phẩm phái sinh tại Việt Nam hiện tại chủ yếu là hợp đồng tương lai có tài sản cơ sở là cổ phiếu hoặc trái phiếu​​.

Ngoài cổ phiếu và trái phiếu, các sản phẩm phái sinh tiền mã hóa cung cấp khả năng phòng ngừa rủi ro và tăng lợi nhuận qua đòn bẩy. Chúng dễ dàng truy cập và giao dịch trên các giao thức phi tập trung, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao dịch mà không cần trung gian. Điều này giúp tăng cường tính minh bạch và giảm chi phí giao dịch. 

Công cụ phái sinh phi tập trung
Công cụ phái sinh phi tập trung

Tại Việt Nam, nhà đầu tư đã có thể nạp tiền và giao dịch hợp đồng tương lai tiền mã hóa vô cùng tiện lợi, nhanh chóng thông qua ứng dụng ONUS. Tất cả dữ liệu về giá, biểu đồ, quy trình đặt lệnh đều được tích hợp ngay trên Futures Pro. Mọi tài sản nạp vào ví ONUS Futures đều được bảo mật bởi ONUS, đảm bảo an toàn tuyệt đối và cho phép rút tiền mọi lúc. Chi tiết về cách sử dụng ONUS Pro xem tại: Hướng dẫn sử dụng ONUS Pro (bản Pro)

Kết Luận

Thị trường phái sinh đang mở ra cánh cửa mới cho nhà đầu tư tại Việt Nam, từ việc phòng ngừa rủi ro đến tận dụng đòn bẩy tài chính. Hiểu rõ phái sinh là gì sẽ giúp bạn tận dụng tối đa cơ hội từ thị trường hấp dẫn này. Với sự hỗ trợ của công nghệ, như ứng dụng ONUS, việc giao dịch phái sinh trở nên tiện lợi và an toàn hơn, mở ra cơ hội đầu tư đa dạng hóa và hiệu quả.

→ Có thể bạn quan tâm: Công Cụ Phái Sinh Là Gì? Những Điều Nhà Đầu Tư Cần Biết

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *